Có 5 kết quả:
居礼 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ • 居禮 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ • 居里 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ • 拘礼 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ • 拘禮 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 居里[ju1 li3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 居里[ju1 li3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
curie (Ci) (loanword)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand on ceremony
(2) punctilious
(2) punctilious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand on ceremony
(2) punctilious
(2) punctilious