Có 5 kết quả:

居礼 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ居禮 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ居里 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ拘礼 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ拘禮 jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ

1/5

Từ điển Trung-Anh

see 居里[ju1 li3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 居里[ju1 li3]

Bình luận 0

jū lǐ ㄐㄩ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

curie (Ci) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand on ceremony
(2) punctilious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand on ceremony
(2) punctilious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0